Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn visiting” Tìm theo Từ (161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (161 Kết quả)

  • / ´vizitiη /, Danh từ: sự thăm hỏi, sự thăm viếng, Tính từ: Đang thăm, thăm viếng, the visiting team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to...
"
  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
  • y tá điều trị tạinhà,
  • Danh từ: danh thiếp,
  • / ´vizitiη¸dei /, danh từ, ngày tiếp khách,
  • Danh từ: giáo sư thỉnh giảng (giáo sư giảng bài trong một thời gian nhất định ở một trường đại học hay cao đẳng khác, nhất là ở nước ngoài),
  • Danh từ: bản kê các buổi đi thăm (cần thực hiện),
  • sự nôn,
  • / ´limitiη /, Tính từ: Định ra giới hạn, Xây dựng: sự hạn chế, sự giới hạn, Cơ - Điện tử: sự hạn chế, sự...
  • / ˈvɪzɪtənt /, Tính từ: (thơ ca) đến thăm, thăm viếng, Danh từ: (thơ ca) người đến thăm, khách, (động vật học) chim di trú, Từ...
  • / ´listiη /, Danh từ: sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách, danh sách, Bất động sản: niêm yết, Toán & tin: lập bản...
  • quyền hưởng lợi, sự đạt được quyền bảo hiểm,
  • / saitiη /, Danh từ: sự chọn địa điểm, Kỹ thuật chung: sự vạch tuyến,
  • nôn chu kỳ,
  • nôn bệnh não,
  • giới hạn cứng,
  • bộ khuếch đại giới hạn,
  • dòng giới hạn, dòng điện giới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top