Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eritical” Tìm theo Từ (610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (610 Kết quả)

  • / ˈkrɪtɪkəl /, Tính từ: phê bình, phê phán, trí mạng, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, phản biện, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, (vật lý);...
  • / ˈvɜrtɪkəl /, Tính từ: thẳng đứng, đứng, dọc (theo chiều từ đỉnh xuống chân của một bức tranh..), (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm, (giải phẫu) (thuộc)...
  • / hə:´mitikl /, như hermitic,
  • không có cơn,
  • / ¸eri´mitikl /, như eremitic,
  • Tính từ: (thuộc) người lê-vi,
  • / vi´ridikl /, Tính từ: (mỉa mai) trung thực, Đúng sự thực, Từ đồng nghĩa: adjective, veracious , correct , exact , faithful , precise , right , rigorous , true,...
"
  • / hi´retikl /, Tính từ: (thuộc) dị giáo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agnostic , apostate , atheistic ,...
  • / pai´ritikəl /, như pyritic,
  • Tính từ: (thuộc) luận ba đoạn dây chuyền,
  • Thành Ngữ:, critical age, (y học) thời kỳ mãn kinh
  • vận tốc tới hạn,
  • ứng suất tới hạn, ứng suất tới hạn, critical stress state, trạng thái ứng suất tới hạn
  • mặt tới hạn,
  • nhiệt độ thực tế, nhiệt độ tới hạn, nhiệt độ tới hạn, Địa chất: nhiệt độ tới hạn, critical temperature curve, đường cong nhiệt độ tới hạn, critical temperature range,...
  • vận tốc tới hạn, tốc độ tới hạn, phân giới, Địa chất: vận tốc giới hạn, tốc độ giới hạn,
  • độ nhớt tới hạn,
  • dung tích tới hạn, dung tích tới hạn, thể tích tới hạn,
  • ghép tối ưu, ghép tới hạn,
  • số liệu tới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top