Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fainant” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / 'feintdənt /, Kẻ lười biếng:,
  • danh từ người lười biếng, người ăn không ngồi rồi,
  • Danh từ: chất kích thích tủy sống,
  • Toán & tin: trống, rỗng; tự do,
  • , hải nam?
"
  • / feɪnt /, Tính từ: uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không khí), kinh tởm, lợm giọng (mùi),
  • vật đúc không sắc nét,
  • / 'feinthɑ:tidli /,
  • / 'feinthɑ:t /,
  • môi trường gây nhạt (mỏ),
  • / 'feinthɑ:tid /, TÍnh từ: nhút nhát, nhát gan, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , lily-livered , pusillanimous , unmanly
  • / 'feinthɑ:tidnis /,
  • giấy kẻ hàng,
  • Idioms: to be in a ( dead ) faint , to fall down in a faint, bất tỉnh nhân sự
  • Idioms: to be faint with hunger, mệt lả vì đói
  • Idioms: to be in a ( dead )faint, chết giấc, bất tỉnh nhân sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top