Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fils” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • double rule
  • file transfer, giải thích vn : là quá trình sao chép dữ liệu từ máy tính này sang máy tính khác hoặc từ dbms này sang dbms khác .
  • file collating
  • file extent
  • file clause
"
  • acode file, giải thích vn : là file dữ liệu info lưu các thuộc tính đường cho các lớp đối tượng được tạo từ các file tiger , dime , igds và etak . acode là viết tắt của `arc code' . file acode liên hệ với...
  • file label, file name
  • end-of-file
  • file set
  • feint rules
  • watch file, giải thích vn : là một file văn bản lưu giữ tất cả các dư liệu phi đồ họa vào và ra trong suốt một session arc/info . watch file có thể hiệu chỉnh và chuyển đổi sang chương trình trình aml .
  • station file, giải thích vn : là file aml chứa các lệnh cần thiết để thiết lập môi trường cho hiển thị đồ họa và nhập dữ liệu đồ họa . thông thường , file station chứa các lệnh định nghĩa thiết...
  • lock a file
  • file label
  • file serial number
  • file drum
  • file merging
  • archive file
  • file test
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top