Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Las” Tìm theo Từ (3.007) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.007 Kết quả)

  • định luật chất khí,
  • định luật (chất) khí lý tưởng,
  • định luật khí lý tưởng,
"
  • hằng số (chất) khí, hằng số khí phổ biến,
  • định luật khí lý tưởng,
  • Thành Ngữ:, the last lap, giai đoạn sau cùng
  • định luật khuếch tán khí,
  • lan giống như chuyển mạch,
  • server mô phỏng lan,
  • máy chủ cầu nối lan,
  • / pa: /, Danh từ: quyền đi trước, quyền ưu tiên, bước nhảy, bước khiêu vũ, to give the pas, nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên, to take the pas, được đi...
  • local area network,
  • / læm /, Động từ: (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy), Danh từ: sự chạy trốn, sự trốn tránh, Kỹ thuật chung:...
  • Nội động từ: hoạt động như laze, hình thái từ:,
  • / lash - oxford dictionary /, Danh từ: dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ( (cũng) eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ...
  • vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời...
  • / lɑ: /, như la,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top