Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Messed-up” Tìm theo Từ (2.318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.318 Kết quả)

  • được vào khớp,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • / ´klous¸meʃt /, Xây dựng: có lỗ nhỏ,
"
  • mau mắt (sàng lưới),
  • sàng mắt lõm,
  • sự truyền còn thiếu,
  • thưa [có mắt lưới thưa (rây)],
  • hạt nổ không kích nổ,
  • bị giới hạn hoàn toàn, ăn khớp hoàn toàn, móc nối hoàn toàn,
  • mắt lưới [có mắt lưới thưa (rây)],
  • / ´kʌsid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa, ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ,
  • / ´sesə /, Danh từ: sự chấm dứt về pháp luật, Kinh tế: chấm dứt, cesser of term, sự đình chỉ kỳ hạn
  • / ´nestid /, Toán & tin: được lồng, được lồng vào, Kỹ thuật chung: được đặt vào, lồng nhau, Kinh tế: cho vào bao,...
  • / ´meltid /, Xây dựng: tan ra (băng), Kỹ thuật chung: chảy ra (băng), được nung chảy, nóng chảy, nung chảy,
  • / ´mesəz /, viết tắt, các ông ( messieurs), Kinh tế: các ông, quỹ hãng,
  • / ´misl /, danh từ, (động vật học) chim hét tầm gửi ( (thường) missel thrush),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top