Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Messed-up” Tìm theo Từ (2.318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.318 Kết quả)

  • / ´vestid /, tính từ, Được trao cho, được ban cho, được phong cho, (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch, vested interests, quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch
  • / və:st /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều) thơ, (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương...
  • / ´blesid /, Tính từ: thần thánh; thiêng liêng, hạnh phúc, sung sướng; may mắn, (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái, Danh từ: the blessed các vị thần...
  • / ´ma:stid /, tính từ, (nói về thuyền) có cột buồm,
  • / mʌsl /, Danh từ: (động vật học) con trai,
  • / gæst /, tính từ, bị nhiễm khí độc,
  • / 'lenst /, Tính từ: có thấu kính,
  • / 'lesn /, Ngoại động từ: làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, Nội động từ: nhỏ đi, bé đi, Kỹ thuật chung: co hẹp,...
  • bị ép, đã ép,
  • / pist /, tính từ, (từ lóng) say, xỉn, as pissed as a newt, say lử cờ bợ; say bí tỉ, say mềm
  • / trest /, tính từ, tết lại (tóc), có bím,
  • có hốc nhỏ, có lỗ nhỏ,
  • sự chuẩn bị hạ cánh chệch,
  • Tính từ: có lỗ, mặt tròn, sàng lỗ tròn,
  • nhô ra,
  • / i´mə:st /, tính từ, (thực vật) nổi lên khỏi mặt nước,
  • Tính từ: hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top