Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Préparer” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / pri'peəd/, Tính từ: Được xử lý đặc biệt, Nghĩa chuyên ngành: đã chuẩn bị, đã xử lý sơ bộ, được điều chế, Từ...
  • / pri´peə /, Ngoại động từ: sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị; sẵn sàng, soạn (bài); chuẩn bị cho (cái gì), Điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn), (nghĩa...
  • giấy dầu lợp mái,
  • chuẩn bị bằng máy tính,
  • cốt liệu đặt trước,
  • mẫu chế bị,
  • thức ăn chuẩn bị sẵn,
  • mẫu chế bị,
  • hắc ín tinh chế, guđron chế hỏa,
"
  • buồng (để) thạch cao, phòng chuẩn bị thạch cao,
  • thức ăn nấu từ nơi khác,
  • Idioms: to be prepared to, sẵn sàng, vui lòng(làm gì)
  • Thành Ngữ:, be prepared to do something, sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
  • Thành Ngữ:, prepare the ground ( for something ), đặt nền móng dọn đường
  • Thành Ngữ:, to prepare the ground for sth, chuẩn bị cơ sở cho cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top