Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Privatif” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • / prai´veiʃən /, Danh từ: tình trạng thiếu, tình trạng không có, tình trạng mất đi cái gì (không nhất thiết là quan trọng), sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn, Từ...
  • như privatize,
  • Ngoại động từ: tư hữu hoá, tư nhân hoá, Kinh tế: tư doanh hóa, tư hữu hóa, tư nhân hóa,
  • / ˈpraɪvɪt /, Tính từ: riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về một cuộc họp, cuộc trò chuyện..), riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ...
  • / ´privətiv /, Tính từ: thiếu, không có, (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố),
  • Danh từ: lính trơn, sự riêng tư, ( số nhiều) chổ kín (bộ phận sinh dục), in privat, riêng tư, bí mật
  • tài khoản cá nhân, tài khoản tư nhân,
"
  • bãi tắm riêng,
  • công thương nghiệp tư doanh, công ty tư, doanh nghiệp tư nhân, investment grant to private business, trợ cấp đầu tư cho doanh nghiệp tư nhân
  • mã riêng, mã cá nhân,
  • chi phí riêng,
  • bảo hiểm tư nhân,
  • Danh từ: thám tử tư,
  • đầu tư của tư nhân, đầu tư tư nhân, overseas private investment corporation, công ty (bảo hộ) Đầu tư tư nhân hải ngoại (của chính phủ mỹ)
  • sổ cái mặt, sổ cái riêng,
  • đầu tư riêng (cổ phiếu), phát hành riêng,
  • sự thu mua của tư nhân,
  • sản phẩm dùng riêng, sản phẩm dùng riêng (cho cá nhân),
  • đường riêng (vào xí nghiệp),
  • danh từ, binh nhì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top