Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reservations” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • sự chụp ảnh,
  • / rez.əveɪ.ʃən /, Danh từ: sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất dành riêng (của bộ lạc người anh điêng ở mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dành trước,...
  • đặt trước, make reservations (to...), đặt trước (vé, chỗ, phòng...)
  • / ¸prezə´veiʃən /, Danh từ: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì, sự bảo quản (thức ăn, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...), (hoá...
  • nhân viên phụ trách đăng ký,
  • vốn bảo lưu,
  • diện tích choán đất của đường, diện tích đường choán đất,
  • sự đặt trước khoang chở hàng,
"
  • điều khoản bảo lưu, điều khoản bổ sung,
  • phòng giữ chỗ trước,
  • giá bảo lưu, giá bảo lưu,
  • sự đăng ký giữ chỗ trùng phức,
  • diện tích do kênh choán,
  • đặt trước có bảo đảm,
  • nhân viên đặt chỗ trước,
  • quầy, ghi-sê giữ chỗ trước,
  • khu bảo tồn,
  • việc đặt chỗ trước,
  • sự bảo quản bằng nhiệt,
  • quan trắc thời tiết, quan trắc synôp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top