Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Romaji” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • /roʊ'meɪniə/, Quốc gia: nước romania., diện tích:237,500 sq km, thủ đô: bucharest, dân số: 21,680,974 (2002), vị trí địa lý: tập tin:eu location rom.png, quốc huy: tập tin:coat of arms...
"
  • / ´rɔməni /, Danh từ: ( romany) người digan; dân gipxi, ( romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi, Tính từ: (thuộc) người digan; (thuộc)...
  • Danh từ: phomat italia cứng,
  • / rou´mænik /, Tính từ: thuộc tiếng roman, gốc người la mã,
  • / rou´meik /, Danh từ: tiếng hy lạp hiện đại, Tính từ: thuộc tiếng hy lạp hiện đại,
  • / ´roumən /, Tính từ: (thuộc) cộng hoà la mã cổ đại; (thuộc) đế chế la mã cổ đại, (thuộc) giáo hội cơ đốc giáo la mã; người theo thiên chúa giáo la mã, (thuộc) nhà thờ...
  • xi-măng la mã,
  • trường phái (kiến trúc) roman,
  • Tính từ: hy-lạp-la mã,
  • đồng rial của Ô-man,
  • Danh từ: ( romanỵcatholic) người theo thiên chúa giáo la mã (như) catholic,
  • Danh từ: thiên chúa giáo la mã,
  • Danh từ: chữ số la mã,
  • gạch la mã (kích thước 3, 8 x 10, 2 x 30, 5 cm),
  • Danh từ: lịch la mã (theo mặt trăng),
  • hiệu ứng roman,
  • danh từ, cuộc giải trí bằng cách bắt người khác đau khổ,
  • chữ la mã, ký tự chữ, ký tự roman,
  • Danh từ: tiểu thuyết trường thiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top