Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Smock-frock” Tìm theo Từ (1.663) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.663 Kết quả)

  • Danh từ: Áo choàng nông dân,
  • / frɔk /, Danh từ: Áo thầy tu, áo cà sa, Áo săngđay (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà), Áo dài (đàn bà), Áo choàng (của lính), Từ đồng...
"
  • / smɔk /, Danh từ: Áo bờ lu; áo khoát ngoài (mặc ra ngoài các quần áo khác để khỏi bẩn..), Áo chửa (giống sơ mi, rộng rãi, thoải mái, nhất là phụ nữ mang thai), (từ cổ,nghĩa...
  • Danh từ: cây cải xoong đồng (có hoa trắng hoặc tím),
  • / sok /, Danh từ: sự đụng chạm, sự va chạm; cú va chạm, (như) electric shock, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột,...
  • cá nhồng nhật,
  • Danh từ: cái giá treo áo,
  • / ´frɔk¸kout /, danh từ, Áo choàng, áo dài (đàn ông),
  • Danh từ: (động vật học) con lửng, người đáng khinh, người đê tiện,
  • / krɔk /, Danh từ: bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu, (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực, (thông tục)...
  • / flɔk /, Danh từ: cụm, túm (bông, len), ( số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm), bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường), ( số nhiều) (hoá học)...
  • / stɔk /, Danh từ, số nhiều stocks: kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp; nguồn hàng, vốn (của một công ty kinh doanh), ( (thường) số nhiều) cổ phần,...
  • lấy cổ phiếu mua cổ phiếu,
  • / smæk /, Danh từ: vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu), Nội động từ: thoáng...
  • / rɔk /, Danh từ: Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển, hòn đá, tảng đá lớn, tách rời ra, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hòn đá nhỏ, đá cuội, ( (thường) số nhiều)...
  • / sɔk /, Danh từ: vớ ngắn; miếng lót trong giày, tất, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch, Danh từ: (ngôn ngữ...
  • / mɔk /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, Tính từ: giả, bắt chước, Ngoại động...
  • bản kê tồn kho, bảng tồn kho hàng hóa, phiếu kho,
  • bộ giảm chấn,
  • đầu cơ (chứng khoán), việc mua bán chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top