Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Socola” Tìm theo Từ (215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (215 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều:,
  • chân cột,
  • hột cơm, mụn cóc,
  • bre / 'səʊ∫l /, name / 'soʊʃl /, Tính từ: có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã...
  • Danh từ: lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...)
  • / ´koukou /, Danh từ + Cách viết khác : ( .cocoa): quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, Hóa học & vật liệu: cacao, Kinh...
  • Danh từ: Ống thang; rãnh thang, Y học: thang,
"
  • / sɔkl /, Danh từ: (kiến trúc) bệ (tượng...), Kỹ thuật chung: bệ, chân tường, gờ tường
  • Danh từ số nhiều stolae: Áo ngoài dài phụ nữ,
  • / skould /, Ngoại động từ: rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa (ai), Danh từ: người hay mắng mỏ gắt gỏng, người đàn bà bẳn tính, người...
  • / ´skoupə /, Danh từ, số nhiều .scopae: chùm lông bàn chải (ở chân ong),
  • nước giải khát có cồn,
  • u cát màng não,
  • sacôm hình bó,
  • gánh nặng xã hội,
  • tiến hóa xã hội,
  • phụ cấp xã hội,
  • chỉ báo phúc lợi xã hội,
  • trạng thái tối ưu xã hội,
  • quy hoạch (về mặt) xã hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top