Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Socola” Tìm theo Từ | Cụm từ (568) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồ uống có socola, powdered chocolate drink, đồ uống có socola dạng bột
  • nhiệt kế, chocolate tempermeter, nhiệt kế đo khối kẹo socola
  • / ˈtʃɒklɪt /, Danh từ: sôcôla, kẹo sôcôla, nước sôcôla, màu sôcôla, Tính từ: có màu sôcôla, Kinh tế: socola, assorted...
  • / ´kærəb /, Danh từ: hạt carob (được dùng thay cho sôcôla), Hóa học & vật liệu: ca rôp,
"
  • / ´tʃɔk¸ais /, Danh từ: sôcôla, choc-ice, kem có sôcôla phủ lên
  • bao nhỏ bằng socola, bọc nhỏ bằng socola,
  • / ´silvə¸peipə /, danh từ, (thông tục) giấy bạc (giấy thiết hoặc nhôm rất mỏng, nhẹ; nhất là dùng để gió thuốc lá, sôcôla..),
  • vỏ socola,
  • thỏi socola,
  • nhà máy socola,
  • thỏi kẹo socola,
  • đá socola,
  • vỏ bọc socola,
  • bánh quế socola,
  • thùng đun nóng khối socola,
  • sữa socola,
  • công nghiệp socola,
  • đồ uống socola,
  • bánh quy phủ sôcôla,
  • thanh socola,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top