Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stalls” Tìm theo Từ (1.498) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.498 Kết quả)

  • tình hình tiêu thụ,
  • đống đá vụn tích tụ ở chân dốc,
"
  • tấm đá phiến nhỏ (30,4x 15,2 cm), biểu diễn cỡ nhỏ,
  • Danh từ: khu ghế ngồi gần khoang nhạc,
  • / stɔ:l /, Danh từ: chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, sạp bán hàng, ( số nhiều) phần của rạp hát gần sân khấu nhất;...
  • ghế ngồi chỗ hát kinh (trong nhà thờ),
  • sao,
  • bị hỏng hư, bị hỏng, hư,
  • tôn staloy (tên thương mại),
  • / 'steipl /, Danh từ: ghim dập (kẹp giấy); đinh kẹp, ghim dập (hình chữ u); dây thép rập sách, Ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), Ngoại động từ:...
  • cái cân, đĩa cân, vảy, cái cân, cái cân,
  • / ˈsteɪsɪs, ˈstæsɪs /, Danh từ, số nhiều stases: (y học) sự ứ (máu, sữa...), tình trạng cân bằng, ngưng trệ, Nghĩa chuyên ngành: hậu tố chỉ ngưng...
  • / ˈsteɪtəs , ˈstætəs /, Danh từ: tình trạng (làm việc, ăn ở..), Địa vị, thân phận, thân thế, cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín, (pháp lý) quan hệ pháp lý (giữa người...
  • / ´stili /, Phó từ: (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, hushed , noiseless , quiet , soundless , still , calm , halcyon , peaceful ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top