Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unquote” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ʌn´kwoutid /, Tính từ: không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra, (tài chính) không định giá, unquoted securities, chứng khoán không định giá
  • đối tượng đầu tư không được yết giá, sự đầu tư chứng khoán không yết giá,
  • / ʌn´kwaiət /, Tính từ: không yên, bồn chồn, lo lắng, hay cựa quậy, luôn tay luôn chân, Danh từ: tình trạng không yên, lo lắng, Từ...
  • cổ phiếu không yết giá ở sở giao dịch,
  • công ty không yết giá cổ phiếu ở sở giao dịch,
  • cổ phiếu không được yết giá,
"
  • Ngoại động từ: không bỏ phiếu cho (khi bầu vòng hai),
  • chứng khoán không được yết giá,
  • / kwout /, Danh từ, số nhiều quotes: (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation ), ( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotation-marks ), Ngoại...
  • báo giá khẳng định,
  • giá báo tạm,
  • báo giá kết thúc,
  • dấu ngoặc kép ",
  • dấu nháy đơn, dấu nháy đơn ',
  • dấu quoặc kép ",
  • đoạn trích,
  • sự báo giá,
  • thời gian báo giá bắt buộc,
  • ký tự dấu phẩy kép,
  • bao gồm cả báo giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top