Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wired ” Tìm theo Từ (801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (801 Kết quả)

  • Tính từ: có dây, wired micro, micrô có dây
  • máy vô tuyến truyền dây, máy vô tuyến, máy truyền thanh hữu tuyến,
  • Tính từ: (vi tính) được kiểm soát bằng mạch điện điện tử, cài cứng, gắn cứng, mạng cứng, được cứng hóa, được nối cứng,...
  • kính cốt lưới, kính có cốt lưới, kính đặt lưới thép, polished wired glass, kính cốt lưới đánh bóng
"
  • Tính từ: thuê; để cho thuê, (quân sự) đánh thuê, Từ đồng nghĩa: adjective, signed up , busy , employed , working...
  • được đốt, đã đốt, gas fired, được đốt bằng khí, oil-fired, được đốt bằng dầu
  • / 'taɪəd /, Tính từ: mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi, quá quen thuộc, nhàm, chán, Xây dựng: mệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • kính cốt lưới đánh bóng,
  • lôgic nối cứng, luận lý mạng cứng,
  • hệ logic cài sẵn,
  • sự nối mạch cố định, sự nối mạch cứng,
  • kính đúc có cốt lưới,
  • chương trình nối cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top