Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ABC Code” Tìm theo Từ (247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (247 Kết quả)

  • n アークせつだん [アーク切断]
  • n アークほうでん [アーク放電]
  • n アークようせつ [アーク溶接]
  • n こうじょう [綱常]
  • n シネモード
  • n はく [剥]
  • n しおじり [塩尻]
  • n いもがい [芋貝]
"
  • n コアダンプ
  • Mục lục 1 n 1.1 コアビジネス 1.2 ちゅうかくじぎょう [中核事業] 1.3 ほんぎょう [本業] n コアビジネス ちゅうかくじぎょう [中核事業] ほんぎょう [本業]
  • n コアタイム
  • n ハードコア
  • Mục lục 1 v5s 1.1 ゆずりわたす [譲り渡す] 2 v5k 2.1 さく [割く] v5s ゆずりわたす [譲り渡す] v5k さく [割く]
  • n ウエットコア
  • n ぶしどう [武士道]
  • n オード
  • n ゆうこ [優弧]
  • n コーンスピーカー
  • Mục lục 1 conj,int 1.1 さあ 2 int 2.1 さあさあ conj,int さあ int さあさあ
  • n あっぷんじしん [圧粉磁心]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top