Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Behest” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • n はとむね [鳩胸]
  • n ぐんようきん [軍用金]
  • n きょうい [胸囲]
  • n むねあて [胸当て]
  • n ちゃばこ [茶箱]
  • n ずいいち [随一]
  • n じょうだま [上玉]
  • n ここんむるい [古今無類]
"
  • n じょうさく [上策] じょうけい [上計]
  • n もうじゅう [猛獣]
  • n ようだんす [用箪笥] たんす [箪笥]
  • n じょうせいぼん [上製本] じょうせいほん [上製本]
  • n ベストコンディション
  • n ベストドレッサー
  • n ベストメンバー
  • n あっかん [圧巻]
  • adv,exp,int よろしく [宜しく]
  • Mục lục 1 adv 1.1 せいぜい [精々] 1.2 せいぜい [精精] 1.3 たかだか [高々] 1.4 どうせ 1.5 たかだか [高高] adv せいぜい [精々] せいぜい [精精] たかだか [高々] どうせ たかだか [高高]
  • n ベストフレンド
  • n しんぷく [心腹]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top