Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Behest” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • n しょうみきげん [賞味期限]
  • Mục lục 1 v1 1.1 ずばぬける [ずば抜ける] 2 exp 2.1 いっとうちをぬく [一頭地を抜く] v1 ずばぬける [ずば抜ける] exp いっとうちをぬく [一頭地を抜く]
  • adv,uk ただでさえ [唯でさえ]
  • n いちまいかんばん [一枚看板]
"
  • exp こをみることおやにしかず [子を見ること親に如かず] こをみることおやにしかず [子を見る事親に如かず]
  • adv およばずながら [及ばず乍ら]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top