Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Exacting” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • n,vs ちく [馳駆]
  • n たいしゅうしょくどう [大衆食堂]
  • n そっこうやく [即効薬]
  • n かれたえんぎ [枯れた演技]
  • n だいり [代理]
  • n,vs こおう [呼応]
  • n のみくい [飲み食い] いんしょく [飲食]
  • n,vs かしょく [火食]
"
  • n ひとくいバクテリア [人食いバクテリア]
  • n げいふう [芸風]
  • n たべかた [食べ方]
  • adj-no じどうちゅうしゅつ [自動抽出] じどうかいとう [自動解凍]
  • adj-no じどうじっこう [自動実行] じどうはっこう [自動発効]
  • n だいこう [代行]
  • n しんしょく [寝食]
  • n,vs あくじき [悪食] あくしょく [悪食]
  • adj-no,n たべごろ [食べ頃]
  • n ぬれごとし [濡れ事師]
  • n そっこうせいひりょう [速効性肥料]
  • n ちこうせいひりょう [遅効性肥料]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top