Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “For-next loop” Tìm theo Từ (3.735) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.735 Kết quả)

  • adj ひとなつかしい [人懐かしい]
  • n できあがり [出来上がり]
  • n みちがい [見違い]
  • n みがわり [身代わり]
  • n つとまらない [勤まらない]
  • adj ほしい [欲しい]
  • Mục lục 1 exp 1.1 における 2 n 2.1 において 2.2 かんして [関して] exp における n において かんして [関して]
"
  • n りっこうほしゃ [立候補者]
  • n とうし [闘士]
  • n へんしんよう [返信用]
  • n これみよがしに [此れ見よがしに]
  • arch こうこ [亘古]
  • n がいじんむけ [外人向け]
  • adv,uk いつまでも [何時までも]
  • Mục lục 1 n 1.1 おとこもち [男持ち] 1.2 おとこもの [男物] 1.3 だんしよう [男子用] 1.4 しんしよう [紳士用] n おとこもち [男持ち] おとこもの [男物] だんしよう [男子用] しんしよう [紳士用]
  • vs きぼう [企望]
  • n わりきれない [割り切れない] ゆくえふめい [行方不明]
  • n,vs ついぼ [追慕]
  • n じゅんぴつりょう [潤筆料]
  • n けんこんいってき [乾坤一擲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top