Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “For-next loop” Tìm theo Từ (3.735) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.735 Kết quả)

  • n-suf ならでは
  • adv べんぎじょう [便宜上]
  • Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 よよ [世々] 1.2 だいだい [代々] 1.3 よよ [世世] 1.4 だいだい [代代] 1.5 よよ [代々] 1.6 よよ [代代] n-adv,n-t よよ [世々] だいだい [代々] よよ [世世] だいだい [代代] よよ [代々] よよ [代代]
  • n おんなもち [女持ち]
  • n しごとがら [仕事柄] さぎょうよう [作業用]
  • n もさく [摸索] もさく [模索]
  • n,vs しゅっこう [出向]
  • n,vs ねつぼう [熱望] せつぼう [切望]
  • n こころづかい [心遣い]
  • n しょう [召]
  • n かげん [加減]
"
  • conj,prt として
  • n,vs じゅうよう [充用]
  • n,vs どうじょう [同情]
  • n なつむき [夏向き] なつむき [夏向]
  • n-suf むけ [向け]
  • n うりもの [売り物]
  • uk うさをはらしに [憂さを晴らしに]
  • n しょうよう [商用]
  • n さぎょうよう [作業用]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top