Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have” Tìm theo Từ (323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (323 Kết quả)

  • n ナチュラルウェーブ
  • n せつどう [雪洞]
"
  • v5t なみうつ [波打つ]
  • n ちょうたんぱ [超短波]
  • exp よいりょこうを [よい旅行を] よいたびを [よい旅を]
  • n さっぱりわからない
  • exp びたいちもん [鐚一文] びたいちもん [びた一文]
  • exp じがじょうずである [字が上手である]
  • v5r はばかる [憚る]
  • Mục lục 1 v1 1.1 ねんじる [念じる] 2 v5z 2.1 ねんずる [念ずる] v1 ねんじる [念じる] v5z ねんずる [念ずる]
  • v5r はらがくだる [腹が下る]
  • v1 ふまえる [踏まえる]
  • Mục lục 1 exp 1.1 ルーツとする 2 v5s 2.1 ねざす [根ざす] exp ルーツとする v5s ねざす [根ざす]
  • n いりなみ [入り波]
  • n しょうにゅうどう [鍾乳洞] せっかいどう [石灰洞]
  • n たてなみ [縦波]
  • n かいしょくどう [海食洞]
  • n ちゅうはちょう [中波長] ちゅうは [中波]
  • n ミリは [ミリ波]
  • n ニューウェーブ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top