Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Have” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 817 Kết quả

  • phuongtaxi
    28/02/17 01:08:12 0 bình luận
    Tự diển ghi"Crow: black birds having a raucous call" Vì sao ở đây người ta dùng "having" Chi tiết
  • Trương Minh Hiệp
    30/09/15 01:57:35 7 bình luận
    labor, are nothing compared with the struggle of life and honor, for right and freedom, to which we have Chi tiết
  • Sáu que Tre
    26/06/17 10:16:06 2 bình luận
    As the barbers finished their shaves in silence, the one who had Trump in his chair reached for the aftershave. Chi tiết
  • Nóng Quá
    18/11/16 06:56:05 4 bình luận
    In Japan, the students don’t have to experience any examination until they aged 10. Chi tiết
  • CAT211
    30/07/19 03:56:51 0 bình luận
    " A. not having B. haven't C. not to have D. don't have Dạ cho em hỏi tại sao lại chọn đáp D mà Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    11/06/17 06:18:30 0 bình luận
    "Kierkegaard was a Christian, though he hated the Danish Church and couldn’t accept the way complacent Chi tiết
  • dhuog_
    20/11/18 05:52:07 1 bình luận
    mọi người giúp e dịch xuôi câu này ạ: If you don’t have rock-hard abs, or a working knowledge of Quantum Chi tiết
  • toannda
    29/05/18 02:05:09 2 bình luận
    Trong đó có đoạn: 5-You have a bad boss who isn’t going anywhere " Bosses come and go, which is Chi tiết
  • Rainbow
    08/08/15 03:31:44 2 bình luận
    Cụm "that everybody loves to have" trong câu "!". Chi tiết
  • lunglinh2020
    17/08/20 12:24:55 1 bình luận
    Cho em hỏi vì sao câu "thì hiện tại hoàn thành" "The policemen have arrested the criminals Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top