Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have” Tìm theo Từ (323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (323 Kết quả)

  • n きどごめん [木戸御免]
  • n ひまがない [暇が無い] ひまがない [暇がない]
  • n えんがない [縁が無い] えんがない [縁がない]
  • exp まちがいない [間違いない]
  • v5k だぶつく
  • exp,v1 むしがしらせる [虫が知らせる]
  • v5u きづかう [気遣う]
  • exp ことがある
"
  • exp,col,uk,vulg かまをほる [釜を掘る]
  • v5m あわれむ [哀れむ]
  • Mục lục 1 exp 1.1 なさけをかわす [情けを交わす] 2 v5s 2.1 こます 3 v5r,col,uk 3.1 やる [遣る] exp なさけをかわす [情けを交わす] v5s こます v5r,col,uk やる [遣る]
  • Mục lục 1 n 1.1 らくばん [落磐] 1.2 かんぼつ [陥没] 1.3 らくばん [落盤] 2 n,vs 2.1 ほうらく [崩落] n らくばん [落磐] かんぼつ [陥没] らくばん [落盤] n,vs ほうらく [崩落]
  • n せんくつ [仙窟]
  • Mục lục 1 exp,int 1.1 どっこい 2 exp 2.1 オーエス exp,int どっこい exp オーエス
  • n ニューウェーヴ
  • n かいしょくどう [海食洞]
  • n さく [削]
  • n しょうげきは [衝撃波]
  • n はるがすみ [春霞]
  • n ほうけいは [方形波]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top