Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have” Tìm theo Từ (323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (323 Kết quả)

  • n かみがうすい [髪が薄い]
  • v1 かねそなえる [兼ね備える]
  • v5m ききこむ [聴き込む]
  • n めがわるい [目が悪い]
  • n-suf っぱなし
  • n はらがゆるい [腹が緩い]
  • adj みみざとい [耳聡い]
  • n かんかつけん [管轄権]
"
  • v1 そなえる [備える] そなえる [具える]
  • n きどごめん [木戸御免]
  • n しんけいがこまかい [神経が細かい]
  • n かねがない [金がない] かねがない [金が無い]
  • n いぞんがない [異存がない]
  • n ひのめをみない [日の目を見ない]
  • v5r がくがある [学が有る]
  • v5r はばかる [憚る]
  • n けっきょじん [穴居人]
  • n ちょうは [長波]
  • n パーマ
  • n あめふらし [雨降らし]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top