Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nested” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • n じゅうばこ [重箱]
  • n こうじゅつのばあいをのぞき [後述の場合を除き]
"
  • n きたいけん [期待権]
  • exp むしがつく [虫が付く]
  • n たすけぶね [助け船]
  • n,vs えいそう [営巣]
  • n エンプティーネストシンドローム
  • n すだち [巣立ち]
  • n ゆんぜい [弓勢]
  • n オープンシャツ
  • n,adj-no ときいろ [鴇色]
  • exp まさかのとき [まさかの時]
  • n むせん [無銭]
  • n すがくれ [巣隠れ]
  • v5u すくう [巣くう]
  • v5t すだつ [巣立つ]
  • exp いかずにすむ [行かずに済む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top