Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nested” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • n やけいし [焼け石]
"
  • n てんぐ [天狗]
  • n はなたれこぞう [洟垂れ小僧]
  • n すばこ [巣箱]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 いる [要る] 2 v5u 2.1 つかう [使う] v5r いる [要る] v5u つかう [使う]
  • n しょうびのきゅう [焦眉の急]
  • n ちんくしゃ [狆くしゃ]
  • n あいのす [愛の巣]
  • n ネストテーブル
  • n まるくび [丸首]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 すりよる [擦り寄る] 1.2 すりよる [摩り寄る] 2 v5u 2.1 よりそう [寄り添う] v5r すりよる [擦り寄る] すりよる [摩り寄る] v5u よりそう [寄り添う]
  • n きゅうせい [旧棲] きゅうせい [旧栖]
  • n しゅっきんがく [出金額]
  • n めいそう [名僧]
  • n やみほおける [病み耄ける]
  • n ねみだれがみ [寝乱れ髪]
  • n いれこ [入れ子]
  • adj ほしい [欲しい]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top