Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Remanent” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • n えいきゅうでんりゅう [永久電流]
  • n しゅうしんこよう [終身雇用] えいきゅうこよう [永久雇用]
"
  • n ていじゅうち [定住地]
  • n えいきゅうじしゃく [永久磁石]
  • n ていしょく [定植]
  • n すぐれたがくしゃ [優れた学者]
  • n ざんるい [残塁]
  • n パーマネントウエーブ
  • n えいきゅうじば [永久磁場]
  • n こっかひゃくねんのけい [国家百年の計]
  • n,abbr コールドパーマ
  • n えいきゅうじしゃくはつでんき [永久磁石発電機]
  • n えいせいちゅうりつこく [永世中立国]
  • n じむじかん [事務次官]
  • n ストレートパーマ
  • n じょうにんしきしゃ [常任指揮者]
  • n えいきゅうこうすい [永久硬水]
  • Mục lục 1 abbr 1.1 スタックパーマ 2 n 2.1 スタッキングパーム abbr スタックパーマ n スタッキングパーム
  • n ひじょうにんりじこく [非常任理事国]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top