Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cabinet drier” Tìm theo Từ | Cụm từ (139) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ファイルキャビネット
  • Mục lục 1 n 1.1 きょうたい [筐体] 1.2 しゅうのうかぐ [収納家具] 1.3 キャビネット 1.4 キャビネ 1.5 ないかく [内閣] n きょうたい [筐体] しゅうのうかぐ [収納家具] キャビネット キャビネ ないかく [内閣]
"
  • n かくいん [閣員]
  • Mục lục 1 n 1.1 かくないしょう [閣内相] 2 n 2.1 かくりょう [閣僚] n かくないしょう [閣内相] n かくりょう [閣僚]
  • n コーナーキャビネット
  • n せいとうないかく [政党内閣]
  • n かくぎけってい [閣議決定]
  • n ないかくかくりょう [内閣閣僚]
  • n せいれい [政令]
  • n ないかくかいぞう [内閣改造]
  • n げんないかく [現内閣]
  • n ないかくふ [内閣府]
  • n ないかくかんぼう [内閣官房]
  • n かくぎ [閣議]
  • n キャビネばん [キャビネ判]
  • n キッチンキャビネット
  • n ようだんす [用箪笥]
  • n たいかく [台閣] だいかく [台閣]
  • n かくりょうレベル [閣僚レベル]
  • n ファイルキャビネット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top