Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grasp

Nghe phát âm

Mục lục

/gra:sp/

Thông dụng

Danh từ

Sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì
Quyền lực
within one's grasp
trong phạm vi quyền lực, trong quyền hạn
Sự nắm được, sự hiểu thấu
to have a thorough grasp of a problem
hiểu triệt để một vấn đề, nắm vững vấn đề
a problem within one's grasp
vấn đề có thể hiểu được
a problem beyond one's grasp
vấn đề ngoài sự hiểu biết của mình
Cán, tay cầm

Ngoại động từ

Nắm chặt, túm chặt, ôm chặt
to grasp somebody's hand
nắm lấy tay ai, bắt tay ai
Nắm được, hiểu thấu (vấn đề...)
to grasp the fundamentals firmly
nắm vững các yếu tố cơ bản
to grasp somebody's meaning
hiểu được ý ai

Nội động từ

( + at) chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy
to grasp at an opportunity
chộp lấy cơ hội
grasp all, lose all
tham thì thâm, tham thực cực thân
to grasp the nettle

Xem nettle

Chuyên ngành

Xây dựng

vồ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
butt , cinch , clamp , clasp , clench , clinch , clutches , embrace , grapple , lug , possession , purchase , tenure , awareness , comprehension , ken , knowledge , mastery , perception , realization , clutch , grip , hold , capacity , compass , range , reach , scope , apprehension , understanding
verb
bag * , catch , clasp , clinch , clutch , collar * , corral , enclose , glom , grapple , grip , hold , hook , land , seize , snatch , take , take hold of , accept , appreciate , apprehend , catch on * , cognize , compass , comprehend , dig * , envisage , fathom , follow , get , get the drift , get the picture , have , know , latch on , make , perceive , pick up * , realize , see , take in * , clench , grab , understand , conceive , make out , read , sense , take in , gripe , span , struggle , wrestle

Từ trái nghĩa

noun
avoidance , release , ignorance , misconception , misunderstanding
verb
let go , release , misunderstand , not get

Xem thêm các từ khác

  • Grasp all, lose all

    Thành Ngữ:, grasp all , lose all, grasp
  • Grasp reflex

    phản xạ nắm,
  • Grasp the nettle and it won't sting you

    Thành Ngữ:, grasp the nettle and it won't sting you, cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi...
  • Graspable

    / ´gra:spəbl /, tính từ, có thể nắm chắc, có thể nắm chặt, có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...)
  • Grasping

    / ´gra:spiη /, Tính từ: tham lam, keo cú, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Grasping reflex

    phản xạ nắm,
  • Graspingly

    Phó từ: tham lam, keo cú,
  • Graspingness

    / ´gra:spiηnis /, danh từ, tính tham lam, tính keo cú, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice ,...
  • Graspless

    Tính từ: không nắm được,
  • Grass

    / grɑ:s /, Danh từ: cỏ, bãi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), ( số nhiều) cây...
  • Grass-covered

    Tính từ: có cỏ mọc,
  • Grass-covered ground

    bãi đất phủ cỏ,
  • Grass-covered soil

    đất phủ cỏ,
  • Grass-cutter

    / ´gra:s¸kʌtə /, danh từ, người cắt cỏ, máy xén cỏ,
  • Grass-cutting

    Danh từ: sự cắt cỏ, (thông tục) sự bay là mặt đất (máy bay),
  • Grass-feeding

    Tính từ: Ăn cỏ,
  • Grass-field

    Danh từ: Đồng cỏ,
  • Grass-green

    / ´gra:s¸gri:n /, tính từ, xanh màu cỏ,
  • Grass-grown

    Tính từ: có trồng cỏ,
  • Grass-plot

    Danh từ: vạt cỏ, bãi cỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top