Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bonne amie” Tìm theo Từ (549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (549 Kết quả)

  • xương đậu,
  • Danh từ: xuơng móng, Y học: xương móng,
  • / ´heriη¸boun /, Danh từ: kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích), (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích),...
  • xương cánh tay,
  • xương móc.,
  • thay tạo xương,
  • xương màng.,
  • xương xoăn giữa, xoăn mũi giữa,
  • Danh từ: (giải phẫu) xương mu,
  • xương bán nguyệt,
  • Danh từ: (giải phẫu) xương mác (như) splint,
  • / ti'boun /, Danh từ: ( t-bone) xương hình chữ t (nhất là trong một miếng thịt bò),
  • chất xốp xương,
  • / ´θai¸boun /, danh từ, xương đùi,
  • phần nhĩ củaxương thái dương,
  • giao diện phương pháp truy cập,
  • xương gót,
  • xương nền,
  • Danh từ: (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng,
  • Danh từ: (thú y học) chứng chai chân ở ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top