Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bonne amie” Tìm theo Từ (549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (549 Kết quả)

  • hội chứng holmes -adie,
  • chất tăng tốc sunphat amit,
  • ampe phút, aph (đơn vị điện tích),
  • hội chứng holmes - adie,
  • / ´bɔnit /, Danh từ: mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi, (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai), to fill someone's...
  • Địa chất: ổ quặng, túi quặng,
  • Danh từ, số nhiều faux amis: từ bên ngoài giống từ quen thuộc nhưng nghĩa rất khác,
  • sự truyền mie,
  • / ´beni /, Kinh tế: cây vừng,
  • / bɔnz /, Danh từ: nhà sư,
  • / boun /, Danh từ: xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, Đồ bằng xương; ( số nhiều) con súc sắc, quân cờ..., ( số nhiều) hài cốt, ( số nhiều) bộ...
  • nhựa amino-anđehit,
  • phương pháp hấp thụ amin, quá trình hấp thụ amin,
  • chất tăng tốc sunphat amit,
  • ngói nóc, ngói bò, ngói móc,
  • cửa thông gió,
  • / ´kæriə¸bɔ:n /, tính từ, Được chở trên tàu sân bay, carrier-borne aircraft, máy bay của tàu sân bay, carrier-borne attack, cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
  • có nghĩa là ngộ độc thực phẩm - thương liên quan đến vi khuẩn, virus, hay các loại khí sinh. Ít dùng foodborne trong trường hợp ngộ độc có liên quan đến hóa chất.,
  • Danh từ: mũ che gáy (có miếng che gáy để tránh nắng, của phụ nữ),
  • chở bằng đường thuỷ, bằng đường thuỷ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top