Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chronical” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • múagiật mạn,
  • viêm mạch bạch huyết mạn tính,
  • viêm cơ tim mạn,
  • viêm thậnmạn tính,
"
  • viêm vòi tử cung mạn tính,
  • viêm dưới vỏ não mãn tính,
  • ăng ten hình nón,
  • sự doa côn,
  • cam hình côn,
  • máng hình nón,
  • mặt gãy hình nón,
  • mũ hình côn (đinh),
  • lỗ sáng hình nón (trên mái),
  • sự khúc xạ hình nón,
  • sàng quay hình nón, sàng quay hình nón,
  • ống nón,
  • van hình nón, van côn, van côn, van hình nón, van côn,
  • viêm quanh gan mạn tăng sản,
  • phơi nhiễm mãn tính, nhiều phản ứng tiếp xúc diễn ra trong một thời đoạn kéo dài hay một giai đoạn sống đáng kể của người hay động vật (thường là từ vài năm đến cả đời).
  • bệnh mạn tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top