Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Correspond with” Tìm theo Từ (1.681) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.681 Kết quả)

  • can thiẹp vào việc đi lại,
  • Thành Ngữ:, to teem with, đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc
  • Thành Ngữ:, to touch with, nhu?m, du?m, ng?
  • vòm có dây căng,
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • giàn có thành treo phụ, giàn chữ k,
  • sự xoắn trượt,
  • phiếu thế chấp,
"
  • sự gom nước, sự tập trung nước,
  • Thành Ngữ:, with a run, y the run
  • Thành Ngữ:, with a vengeance, dốc sức; ở mức độ cao hơn bình thường, hơn mong đợi hoặc mong muốn
  • Thành Ngữ:, with closed doors, họp kín, xử kín
  • Thành Ngữ:, with one voice, đồng thanh, nhất trí
  • kể cả tổn thất riêng, có bồi thường tổn thất riêng, có tổn thất riêng,
  • đơn bảo hiểm nhân thọ có chia lãi,
  • có quan hệ làm ăn với,
  • chỉnh hợp có lặp,
  • dầm có 2 nút thừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top