Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Draggy” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • / ´nægi /, Tính từ: nhiều mắt (gỗ), Xây dựng: có nhiều đốt, có nhiều mắt,
  • viên bao đường,
  • / ʃægi /, Tính từ: bờm xờm, lộn xộn, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, Đầu tóc râu ria bờm xờm (người), (thực vật học) có lông tơ dài, Từ...
  • / 'stægi /, Tính từ: thuộc con gia súc cái hay bị thiến nhưng có vẻ như con đực,
  • / 'dʒægi /, Tính từ: có mép lởm chởm (như) răng cưa,
  • / ´dɔgi /, Danh từ: chó con, Tính từ: chó má, khốn nạn, thích chó,
  • / 'nægi /, như naggish,
  • / 'bægi /, Tính từ: rộng lùng thùng, phồng ra (quần áo), phì thộn ra, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
"
  • Danh từ: người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch,
  • giun rồng,
  • gỗ nhiều mắt,
  • Danh từ: (thực vật) cây hoa mõm chó,
  • dầm (gỗ) cong,
  • Danh từ: thằn lằn inđônêxia (loại thằn lằn to nhất),
  • / ´drægən¸flai /, danh từ, (động vật học) con chuồn chuồn, con chuồn chuồn,
  • / ´drægən¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây máu rồng (thuộc họ dừa),
  • gối dầm,
  • dầm nối cong, thanh giằng ở nóc,
  • Danh từ: bá vương; thủ lĩnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top