Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rise” Tìm theo Từ (908) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (908 Kết quả)

  • sự tăng theo thời gian (tín hiệu),
  • siêu điện thế,
"
  • mũi tên vòm, mũi tên vòm,
  • / ´hai¸raiz /, Tính từ: cao ngất (nhà nhiều tầng), Kỹ thuật chung: cao, độ cao,
  • sự tăng nhiệt,
  • sự dâng đáy biển,
  • sự nhiệt độ gia tăng, độ phát nóng, độ tăng nhiệt, tăng nhiệt độ, sự tăng nhiệt độ, actual temperature rise, sự tăng nhiệt độ thực, actual temperature rise, tăng nhiệt độ thực, adiabatic temperature rise,...
  • sự nâng sống tàu,
  • mực nước thượng lưu,
  • độ dốc đứng,
  • sự tăng mực thuỷ áp,
  • sự tăng thế hiệu,
  • Địa chất: mức cao cột thuốc nổ trong lỗ khoan sau khi nạp,
  • / 'louraiz /, Tính từ: (nói về ngôi nhà) ít tầng,
  • lò theo hướng dốc lên (của vỉa),
  • chiều cao cầu thang,
  • sự tăng giá chưa từng có,
  • sự nhô lên của ngọn sóng,
  • sự dâng lên của lũ, lũ lên, triều lên,
  • sự tăng lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top