Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Split” Tìm theo Từ (261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (261 Kết quả)

  • / ´likiti¸split /, Phó từ: (từ mỹ, (thông tục)) tốc độ lớn,
  • phân nhỏ cổ phần, phân nhỏ cổ phiếu,
  • phân nhỏ ngược,
  • hàng trữ phân tán, khu biệt,
  • bộ phận chia dòng,
  • bộ ghi phân nhánh đường,
  • máy biến năng chia tách,
  • tín thác chia nhỏ cổ phần (để tăng vốn và tăng thu nhập),
"
  • ống cắt mẫu đất,
  • Danh từ: màn ảnh có hai cảnh khác nhau chắp nối cùng hiện lên đồng thời,
  • hộp tách ô,
  • chi phiếu đổi lấy một phần tiền mặt,
  • phân hóa (khoản) khấu hao,
  • khuôn ghép, khuôn tách,
  • sự lắp ráp riêng biêt, sự lắp ráp từng phần,
  • dòng chảy chia tách,
  • bánh đà ghép,
  • khung lắp, khung nắp,
  • hộp ghép (bộ phận cầu sau), vỏ ghép (ổ trục),
  • mối nối tách chẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top