Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acting” Tìm theo Từ (2.213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.213 Kết quả)

  • tác dụng cắt, lực cắt,
"
  • / ´siηgəl¸æktiη /, Tính từ: (kỹ thuật) một chiều, Cơ - Điện tử: (adj) có tác dụng đơn, Cơ khí & công trình: sự...
  • tác dụng chậm, chạy chậm,
  • / ´æktin /, Danh từ: tiền tố chỉ toả quang, Y học: một chất đạm, thấy ở trong cơ hắp, nó đóng một vai trò quan trọng trong quá trình co cơ,
  • hội viên hùn vốn,
  • (adj) tác động trực tiếp,
  • tác dụng mao dẫn,
  • tác dụng tiếp xúc,
  • tác dụng tia,
  • tác dụng khóa,
  • / ¸self´æktiη /, Tính từ: tự làm, tự hành động, Toán & tin: tự động, Xây dựng: tự động (máy),
  • tự động,
  • tác dụng mặt,
  • / ´plei¸æktiη /, danh từ, việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm), play - acting
  • tác động nhanh, tác dụng nhanh, quick acting circuit breaker, thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh, quick acting clamp, gá kẹp tác dụng nhanh
  • tác dụng sóng,
  • tác dụng gió,
  • cửa buông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top