Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acting” Tìm theo Từ (2.213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.213 Kết quả)

  • / ´autiη /, Danh từ: cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), Từ đồng nghĩa: noun, airing , drive , excursion , expedition , jaunt , junket , long weekend , picnic...
  • (chứng) thở nhanh và khó, thở hỗn hễn,
  • / ka:tiη /, Danh từ: môn đua ô tô rất nhỏ,
  • / ´mætiη /, Danh từ: mặt xỉn, chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm,
  • / ´mɔ:ltiη /, Danh từ: cách gây mạch nha; sự gây mạch nha, Kinh tế: buồng ủ mầm (làm mạch nha), sự làm mạch nha, sự tạo mạch nha,
  • / 'lækiη /, Tính từ: ngu độn; ngây ngô, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, can ’t cut it , coming up short...
"
  • mấu giấy liên tục, máy gấp hình quạt, giấy cấp liên tục, mẫu giấy in liền,
  • ánh sáng trên sân khấu,
  • hành động phối hợp, thông đồng,
  • tải trọng trực tiếp, tải trọng tác dụng trực tiếp,
  • cơ cấu tác động nhanh,
  • cầu chì tác động nhanh,
  • nối trục cứng,
  • bơm chuyển động đơn,
  • lực trực đối,
  • cái tra dầu tự động, cái tra dầu tự động,
  • công tắc tự động, công tắc tự tác động, công tắc tác động,
  • bộ điều khiển ngược chiều,
  • rơle hoạt động chậm, rơle tác dụng chậm, rơle trì hoãn,
  • gàu xúc ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top