Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn allele” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • alen môi trường,
  • alen hoạt động,
  • alen kết cặp, alen giả,
  • đồng alen,
"
  • / ə'bi:l /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch dương,
  • alyl,
  • / ə´ni:l /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) xức dầu thánh (cho ai); bôi dầu, thoa dầu,
  • / 'æli /, Danh từ + Cách viết khác : ( .alleyway): ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...);...
  • chuỗialen,
  • lai dialen,
  • rượu alilic,
  • Tính từ: không có lối ra, không có tiền đồ, blind-alley occupation, nghề nghiệp không có tiền đồ
  • danh từ, bước đường cùng; biện pháp cuối cùng,
  • / ə'li: /, Phó từ & tính từ: (hàng hải) dưới gió, phía dưới gió, Kỹ thuật chung: dưới gió,
  • đầu 6 cạnh (đinh vít),
  • / 'leisei'ælei /, Danh từ: tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó, tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi, tính cẩu thả,
  • chìa vặn allen lục giác,
  • Danh từ: ngõ cụt, Xây dựng: đường phố cụt, Kỹ thuật chung: ngõ cụt, đường cụt, Từ đồng...
  • rãnh đường ống,
  • Danh từ: sân chơi ky,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top