Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anchovy” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • mối cầu neo, trụ cầu neo,
  • chốt biên, chốt định vị,
  • thân neo,
"
  • tụt lùi của nút neo,
  • bulông nền, bulông neo,
  • neo kín, neo ngầm,
  • neo không bám, neo trườn,, neo hãm, neo phao,
  • bỏ neo (đậu tàu), thả neo,
  • neo tải trọng,
  • neo cố định ván khuôn,
  • neo bị vướng, neo bị rối,
  • neo thụ động, neo thụ động,
  • neo hình lưỡi cầy,
  • móc neo nhỏ, neo kéo thuyền (cố định),
  • / ´ʃi:t¸æηkə /, danh từ, neo phụ, nơi nương tựa, chỗ dựa chính; sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...)
  • neo phụ,
  • Nghĩa chuyên ngành: neo nổi, neo phao (cản kéo), phao neo, Từ đồng nghĩa: noun, anchor , bower , drift anchor , drogue , sheet anchor
  • neo chữ t,
  • neo công cụ,
  • guốc neo, khối neo, ngàm neo, đế neo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top