Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn burst” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to burst upon, chợt xuất hiện, chợt đến
  • truyền loạt,
  • Thành Ngữ:, to burst in, mở tung vào (phía trong)
  • Thành Ngữ:, to burst out, thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng
"
  • sự truyền từng khối,
  • thép cháy quá,
  • quặng nung,
  • các phần bị cháy,
  • gạch nung,
  • van động cơ đốt trong,
  • gỗ cháy,
  • túicơ tháp chậu hông,
  • túicơ bán màng,
  • túi thanh mạc sau xương móng,
  • túi dưới da .mắt cá trong,
  • vị khé cổ,
  • hậu cung mạc nối,
  • nung già,
  • tâm cháy,
  • đất sét nung quá lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top