Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn burst” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.660) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be bursting with a secret ; to be bursting to tell a secret, nóng lòng muốn nói điều bí mật
  • tín hiệu đồng bộ, tín hiệu đồng bộ hóa, burst synchronization signal, tín hiệu đồng bộ hóa burst, frame synchronization signal, tín hiệu đồng bộ hóa mành, synchronization signal unit (syu), khối tín hiệu đồng...
  • Idioms: to be bursting with delight, sướng điên lên, vui phát điên
  • tín hiệu đồng bộ hóa burst,
  • / ¸brim´ful /, tính từ, Đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề, Từ đồng nghĩa: adjective, brimful of hope, tràn trề hy vọng, awash , brimming , overflowing , bursting , chockablock...
"
  • Idioms: to be bursting with pride, tràn đầy sự kiêu hãnh
  • Idioms: to be bursting to do sth, hăng hái để làm cái gì
  • / ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa: noun, eruption , blast , detonation , explosion , outburst , flare-up , dispute , effusion...
  • Idioms: to go on the burst, bày tiệc lớn, ăn uống say sưa
  • / ´bə:stiη /, Tính từ: ngập tràn, thiết tha vô cùng, i'm bursting to tell you, tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh, mót đi tiểu, Danh từ: việc làm nổ;...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • Thành Ngữ:, to burst into, bùng lên, bật lên
  • Thành Ngữ:, to burst upon, chợt xuất hiện, chợt đến
  • kích thước truyền loạt, maximum burst size, kích thước truyền loạt tối đa
  • Thành Ngữ:, to burst out, thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng
  • / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided...
  • Thành Ngữ:, to burst someone's boiler, đẩy ai vào cảnh khổ cực
  • / ə´plɔ:z /, Danh từ: tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, burst of applause, sự tán thành, Động từ: vỗ tay, Từ...
  • Thành Ngữ:, to burst up, (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng
  • Nghĩa chuyên ngành: bộc phát, bùng nổ, chỗ (cát) đùn (đê), chỗ toé nước, nổ ra, Từ đồng nghĩa: verb, appear , arise , begin , burst forth , commence ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top