Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn comrade” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • lệnh so sánh,
  • Thành Ngữ:, beyond compare, compare
  • kiến trúc dạng vành,
  • bậc thang rộng,
  • Thành Ngữ:, crew up one's courage, lấy hết can đảm
  • Thành Ngữ:, to lose heart ( courage ), mất hết can đảm, mất hết hăng hái
"
  • so sánh chuỗi từ,
  • Idioms: to have plenty of courage, Đầy can đảm
  • Thành Ngữ:, to compare notes with sb, trao đổi ý kiến với ai
  • hệ thống mạng thomas-conrad,
  • Idioms: to be sb 's superior in courage, can đảm hơn người nào
  • Idioms: to have a reputation for courage, nổi tiếng can đảm
  • Thành Ngữ:, to take one's courage in both hands, l?y h?t can d?m
  • Idioms: to have the courage to do sth, có can đảm làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to lack the courage of one's convictions, không dám làm điều mà mình cho là hợp lý
  • Thành Ngữ:, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top