Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cost” Tìm theo Từ (2.489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.489 Kết quả)

  • phí tổn mục tiêu,
  • giá thành, giá tịnh, phí tổn tịnh, net cost account, tài khoản giá tịnh phí tổn, net cost account, tài khoản phí tổn tịnh
  • hao phí vô hình,
  • chi phí khai lập, chi phí tổ chức, phí tổn trù bị,
  • phí tổn làm ngoài giờ,
  • phí tổn thích đáng,
"
  • phi tổn định trước, phí tổn định trước, phí tổn dự định, phí tổn dự tính, predetermined cost system, chế độ phí tổn định trước, predetermined cost system, chế độ phí tổn định trước
  • tổng giá thành (giao thông),
  • giá cao, phí tổn cao,
  • chi phí lưu kho, công ty khống chế, phí tổn trữ kho,
  • giá thuê nhà,
  • phí tổn trả lãi,
  • phí tổn (của mỗi đơn vị) hàng tồn trữ,
  • chi phí gián tiếp, chi phí gián tiếp, phí tổn gián tiếp, chi phí gián tiếp, management of indirect cost, sự quản lý phí tổn gián tiếp
  • chi phí thực, chi phí thực tế, phí thực tế, phí tổn thực tế, chi phí thực tế, real cost terms of trade, điều kiện mậu dịch theo phí tổn thực tế
  • phí tổn xây dựng lại,
  • phí tổn (được) ghi lại,
  • phí tổn liên quan,
  • phí tổn máy móc,
  • giá thành bảo dưỡng, chi phí khai thác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top