Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dickey” Tìm theo Từ (401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (401 Kết quả)

  • phòng đăng ký hành lý, tích kê hành lý,
  • / ´likiti¸split /, Phó từ: (từ mỹ, (thông tục)) tốc độ lớn,
  • phiếu định danh,
  • ni, niken,
  • nicd, nicd ca,
  • muội kền,
  • khoáng vật niken,
  • quặng niken,
"
  • sự mạ niken,
  • vé mùa, vé xe dùng trong một thời gian nhất định, vé suốt mùa,
  • / ´siηgəl¸dekə /, danh từ, xe búyt chỉ có một tầng,
  • vé chuyển tàu (hỏa), vé sang xe (lửa),
  • đập cửa vặn xoay, đập kiểu cửa van quay,
  • cọc neo,
  • Thành Ngữ:, antiaircraft picket, ban trực chiến phòng không
  • Danh từ: hợp kim đồng và niken dùng để đúc tiền, hợp chất đồng, kền, hợp kim đồng-niken,
  • thanh công cụ neo,
  • Thành Ngữ:, donkey-work, phần gay go của một công việc
  • sữa lừa,
  • tời phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top