Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dreamer” Tìm theo Từ (584) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (584 Kết quả)

  • mũi doa song song,
  • mũi doa máy, máy doa (lỗ),
  • mũi khoan doa quay,
  • mũi doa thô, mũi dao thô,
  • cái lã ống,
"
  • / ´dri:mi /, Tính từ: hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (thơ ca) đầy những...
  • / ´roumə /, danh từ, người đi lang thang, vật đi lang thang,
  • mũi doa máy,
  • mũi doa tinh,
  • mũi doa vát mép, mũi doa tinh, mũi dao vát mép,
  • mũi doa điều chỉnh được đường kính, mũi doa nong, mũi doa điều chỉnh,
  • dao chuốt nong rộng, dao khoét, mũi doa điều chỉnh, mũi doa mở rộng,
  • mũi doa tự lựa,
  • / ´di:lə /, Danh từ: người buôn bán, người chia bài, người đối xử, người ăn ở, người xử sự, Kỹ thuật chung: chủ hụi, người buôn bán,
  • người phá kỷ lục, sự kiện tạo kỷ lục, thành tích phá kỷ lục,
  • / dri:m /, Danh từ: giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, Điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ, Động...
  • / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary
  • bộ tháo vặn mũi khoan, thiết bị vặn choòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top