Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enjoin” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • vật liệu chèn khe,
  • Thành Ngữ:, to join battle, bắt đầu giao chiến
"
  • nối vào mạch,
  • Thành Ngữ:, to join the club, cùng hội cùng thuyền, đồng cảnh ngộ
  • nối kiểu đầu tiếp đầu,
  • Thành Ngữ:, to join the colours, (quân sự) nhập ngũ, tòng quân
  • Thành Ngữ:, to join the flats, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một
  • kết hợp máy tính và học,
  • nối kiểu mép tiếp mép (tấm),
  • Thành Ngữ:, to join the majority, về với tổ tiên
  • Thành Ngữ:, to join the angels, (từ mỹ,nghĩa mỹ) về nơi cực lạc, chết
  • Thành Ngữ:, to follow ( join ) the banner of ..., đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
  • Thành Ngữ:, if you can't beat them , join them, không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi
  • Thành Ngữ:, to join issue with somebody on some point, tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top